Tên sự kiện | Địa điểm | Ngày sự kiện | Danh sách sự kiện | |
---|---|---|---|---|
i2U(イッツ―)10/20午前大会@富岡並木地区センKết thúc |
富岡並木地区センター体育室B面 Nhật Bản kanagawa Kanazawa-ku, Yokohama |
2024/10/20 | XS | Kết quả |
crossA-A シングルスマッチKết thúc |
crossA-A Nhật Bản fukuoka Kurume |
2024/10/20 | 初級の部(XS), 中上級の部(XS) | Kết quả |
第9回さっぴー杯Kết thúc |
パロマ瑞穂アリーナ1階第3競技場 Nhật Bản aichi Mizuho-ku, Nagoya |
2024/10/19 | 卓球(XS) | Kết quả |
i2U(イッツ―)10/18金夜大会@横浜市西地区センKết thúc |
西地区センター体育室倉庫側1/3面 Nhật Bản kanagawa Nishi-ku, Yokohama |
2024/10/18 | XS | Kết quả |
i2UエキスパートTTC杯Kết thúc |
(埼玉県)美園公民館3Fホール (埼玉県さいたま市緑区大門1973-1) Nhật Bản saitama Midori-ku, Saitama |
2024/10/14 | 種目:交流リーグ午前の部(混合シン グルス) 参加費:500P(XS), 種目:交流リーグ午後の部(混合シン グルス) 参加費:500P(XS) | Kết quả |
第40回青山スポーツ大会Kết thúc |
青山スポーツ Nhật Bản tokyo Itabashi |
2024/10/14 | 混合シングルス(XS) | Kết quả |
第5回桜坂卓球杯Kết thúc |
東祥アリーナ Nhật Bản aichi Anjō |
2024/10/13 | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả |
i2U(イッツー)CutBack杯in函館大谷高校Kết thúc |
函館大谷高校 Nhật Bản hokkaido Hakodate |
2024/10/13 | 男女(XS) | Kết quả |
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区センKết thúc |
神ノ木地区センター4階レクホール全面 Nhật Bản kanagawa Kanagawa-ku, Yokohama |
2024/10/13 | XS | Kết quả |
第1回 i2U(イッツー)卓球センター杯 in 大阪・梅田Kết thúc |
梅田卓球センター Nhật Bản osaka Kita-ku, Osaka |
2024/10/13 | XS | Kết quả |
ROCKWAVE主催 第2回 i2U 大会!(冷房あり) 混合シングルス 5ゲームマッチ 4試合(時間が余れば延長あり)Kết thúc |
粕谷区民センター Nhật Bản tokyo Setagaya |
2024/10/13 | 混合シングルス(XS) | Kết quả |
i2U(イッツ―)10/12土夜大会@横浜市富岡並木地区センKết thúc |
横浜市金沢区★富岡並木地区センター体育室A面 Nhật Bản kanagawa Kanazawa-ku, Yokohama |
2024/10/12 | XS | Kết quả |
第3回 松が谷マッチ(i2U)Kết thúc |
松が谷卓球場 Nhật Bản tokyo Hachiōji |
2024/10/12 | XS | Kết quả |
【参加費完全無料!6時間開催!】第8回さっぴー杯Kết thúc |
名古屋市中スポーツセンター1階第二競技場 Nhật Bản aichi Naka-ku, Nagoya |
2024/10/12 | XS | Kết quả |
ふぁん卓球!誰でも3セットマッチ交流戦✨i2Uお試し開催✨Kết thúc |
IKE・Biz Nhật Bản tokyo Toshima |
2024/10/7 | シングルス(XS) | Kết quả |
i2U(イッツ―)10/7月曜午前大会@横浜市西地区センKết thúc |
横浜市西区★西地区センター体育室入口側1/3面 Nhật Bản kanagawa Nishi-ku, Yokohama |
2024/10/7 | XS | Kết quả |
第1回 Funballリーグ【レーティング1500以下】Kết thúc |
駅前卓球スタジオFunball(ファンボール) Nhật Bản tokyo Ōta, Tokyo |
2024/10/6 | レーティング1500以下の部(XS) | Kết quả |
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会Kết thúc |
福岡市立博多体育館 Nhật Bản fukuoka Hakata-ku, Fukuoka |
2024/10/6 | 1部リーグ※レーティング1501以上(XS), 2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(XS), 3部リーグ※レーティング1300以下(XS) | Kết quả |
第1.5回HDK杯i2U福岡卓球大会Kết thúc |
福岡市立博多体育館 Nhật Bản fukuoka Hakata-ku, Fukuoka |
2024/10/6 | 1部リーグ※レーティング1301以上(XS), 2部リーグ※レーティング1001以上1300以下(XS), 3部リーグ※レーティング1000以下(XS) | Kết quả |
【第1回】Keppy杯 〜男女混合シングルス〜Kết thúc |
東海村総合体育館 サブコート半面B Nhật Bản ibaragi Tōkai, Ibaraki |
2024/10/6 | レーティングAIマッチリーグ(XS) | Kết quả |