Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
伊藤祐嗣 | 石飛 皓輝 | 木村裕人 | 大塚慎也 | カメイタカアキ | 伊藤哲哉 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
伊藤祐嗣
1956/チーム商東
|
ー |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
石飛 皓輝
1531
|
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
木村裕人
1675
|
1-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
大塚慎也
1304
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
a
カメイタカアキ
1164
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
a
伊藤哲哉
1236
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
吉村遼 | 古橋 知樹 | 渡邉鉄也 | 橋本 憲 | 澤邉勇之介 | 森田 栄次 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
吉村遼
1914
|
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
2nd
古橋 知樹
1346
|
1-3
✗ |
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
渡邉鉄也
1101/在家ttc.
|
0-3
✗ |
2-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
1-3
✗ |
a
橋本 憲
1226
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-1
◯ |
1-3
✗ |
a
澤邉勇之介
1146/在家ttc.
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
2-3
✗ |
3rd
森田 栄次
1217
|
1-3
✗ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-2
◯ |
ー |