Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
川﨑啓豊 | 鈴木 巧 | 近藤浩計 | 古橋 知樹 | 櫻井 友也 | 櫻井 俊昭 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
川﨑啓豊
2030
|
ー |
3-2
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
|
3rd
鈴木 巧
1686/ZIZO倶楽部
|
2-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
|
2nd
近藤浩計
1676
|
1-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
|
a
古橋 知樹
1346
Bỏ cuộc
|
ー | |||||
a
櫻井 友也
1216
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
|
a
櫻井 俊昭
938
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |