Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
小林雄大 | 矢部大貴 | 友成順也 | 成田 和正 | 白川昌樹 | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
小林雄大
2036
|
ー |
3-2
◯ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-2
◯ |
a
矢部大貴
1506
|
2-3
✗ |
ー |
✗ |
✗ |
0-3
✗ |
2nd
友成順也
1584
|
2-3
✗ |
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
a
成田 和正
1488/チームどれみ
|
0-3
✗ |
◯ |
1-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3rd
白川昌樹
1729
|
2-3
✗ |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |