Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
荒木和敬 | 木村大勇 | 足立優空 | 久我 竜輝 | 柴田 篤志 | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
荒木和敬
2379
|
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
木村大勇
1945/crossA-A
|
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3rd
足立優空
1809/crossA-A
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
久我 竜輝
1496
|
0-3
✗ |
2-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
a
柴田 篤志
1313
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |