Kết quả trận đấu 【関係者限定】第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP Kết hợpĐơn

Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.

Nhóm 1

Danh sách trận đấu

Ghép nối

Số trận đấu dự kiến:6

倉知奏介 山崎勇人 本間唯斗 長谷川創大 水野徠輝 増田凌志 寺嶋恭平 稲垣陽斗 井上雄新 戸田文殊 畠山陽 細金 拓仁 駒屋拓 直井健一郎 中村陽希 池田響一 及川悠吾 村田拓輝 高間翔大 寺尾健太 金田悠生 金田涼佑 川原日菜子 小谷優斗 佐野遥都 天野史隆 後山拓翔 菊地博幹 若井大成 浅川裕将 福永和馬 新川元稀 高津 奏太 小池 真桜 池田 勇羽 岩橋達月 山下 大地 早野晴都 有山 毅 野々村武尊 河合 泰司 野々村歩夢 豊田彬大郎
Thắng cuộc
倉知奏介
2537
Bỏ cuộc
3-2
3-2
3-1
3-0
3-1
3-0
3-1
3-0
山崎勇人
2487
Bỏ cuộc
2-3
3-0
3-2
2-3
3-0
3-1
3-0
3-0
2nd
本間唯斗
2644
Bỏ cuộc
3-1
3-1
3-0
1-3
3-0
3-0
3-0
3-0
3rd
長谷川創大
2478
Bỏ cuộc
2-3
3-0
3-0
3-0
3-0
3-0
3-0

水野徠輝
2276
Bỏ cuộc
2-3
3-2
3-1
3-0
3-0
増田凌志
2380
Bỏ cuộc
0-3
0-3
3-0
3-2
3-0
3-1
3-0

寺嶋恭平
2267
Bỏ cuộc
1-3
2-3
3-2
2-3
3-0
3-0
3-0
3-0
3-1
3-0
稲垣陽斗
2240
Bỏ cuộc
1-3
2-3
3-2
0-3
3-0
3-2
3-0
3-0
3-0
井上雄新
2004
Bỏ cuộc
0-3
0-3
0-3
3-1
3-1
3-2
3-0
3-1
1-3
戸田文殊
2171
Bỏ cuộc
2-3
2-3
3-2
1-3
1-3
3-1
3-0
3-0
3-1
畠山陽
2120
Bỏ cuộc
3-2
1-3
0-3
3-2
3-1
3-2
3-0
細金 拓仁
2230
Bỏ cuộc
0-3
2-3
1-3
3-2
3-0
3-2
3-0
3-0
3-0
駒屋拓
1849
Bỏ cuộc
2-3
0-3
3-1
2-3
3-1
0-3
3-1
3-1
3-2

0-3
直井健一郎
2128
Bỏ cuộc
3-2
0-3
2-3
2-3
3-0
3-0
3-0
中村陽希
2390
Bỏ cuộc
3-1
0-3
1-3
3-2
3-0
3-1
3-0
3-0
3-0

池田響一
2201
Bỏ cuộc
0-3
0-3
2-3
0-3
3-0
3-1
3-0
3-1
3-0
3-2
0-3
0-3
3-0
0-3


3-0
3-0
1-3
3-0
0-3
3-1
1-3
1-3

3-0

村田拓輝
1891
Bỏ cuộc
0-3
1-3
0-3
0-3
3-2
0-3
3-1
3-1
3-0
高間翔大
1888
Bỏ cuộc
1-3
0-3
1-3
0-3
3-0
2-3
3-2
3-0
3-1
3-0
0-3
1-3
寺尾健太
1924
Bỏ cuộc
0-3
1-3
0-3
3-2
0-3
3-2
0-3
3-0
3-2
金田悠生
1912
Bỏ cuộc
0-3
1-3
3-2
3-0
3-0
金田涼佑
1907
Bỏ cuộc
1-3
3-0
0-3
3-0
川原日菜子
1998
Bỏ cuộc
0-3
0-3
3-0
3-1
2-3
0-3
2-3
3-0
3-0
3-0
3-1
小谷優斗
1872
Bỏ cuộc
0-3
0-3
2-3
0-3
3-2
3-0
3-0
3-1
3-0
1-3
1-3
0-3
0-3
2-3
3-2
3-0

3-0


3-1

3-0
天野史隆
2316
Bỏ cuộc
0-3
2-3
2-3
3-0
1-3
3-0
3-0
3-0
3-0
1-3
0-3
1-3

2-3
3-2

3-2

3-2
3-0

3-0

2-3
1-3
0-3

1-3
0-3
2-3

3-1

3-2

3-0
3-1

0-3
0-3
0-3
2-3
0-3
0-3



3-1
2-3
3-2

3-0
3-0
3-0
浅川裕将
1395
Bỏ cuộc
0-3
0-3
0-3
1-3
0-3
0-3
1-3
1-3
0-3
3-1
3-2

福永和馬
1487
Bỏ cuộc
0-3
2-3
0-3
1-3
0-3
3-1
0-3
3-0
3-0
新川元稀
1617
Bỏ cuộc
0-3
0-3
2-3
3-1
0-3
1-3
0-3
3-1
0-3

0-3

3-2
3-0
1-3


3-0
小池 真桜
1540
Bỏ cuộc
0-3
0-3
0-3
0-3
0-3
0-3
3-1
0-3
3-0
1-3

0-3
0-3
3-0
1-3
2-3
1-3

2-3
2-3
3-1
3-1
3-1

岩橋達月
1587
Bỏ cuộc
0-3
1-3
1-3
3-0
3-0
山下 大地
1971
Bỏ cuộc


3-1
3-0

3-0

3-0

3-0
早野晴都
2059
Bỏ cuộc
1-3
1-3
3-1
1-3
3-0
2-3
3-1
3-1
3-0
3-0
有山 毅
1280
Bỏ cuộc
0-3
0-3
0-3
1-3
0-3
1-3
0-3
3-1
2-3
3-2
3-0
0-3
0-3


1-3

0-3
0-3


0-3
1-3
1-3

3-0
河合 泰司
1248
Bỏ cuộc
0-3
0-3
1-3
0-3
2-3
3-1
1-3
0-3

3-2


1-3
0-3
0-3


0-3

0-3
0-3


0-3
0-3
2-3

豊田彬大郎
868
Bỏ cuộc
0-3
0-3
0-3
0-3
0-3