Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
岡本 稜太 | 牛山岳 | 中村鷹遥 | 井上雅之 | 小林俊 | 猪尾叙安 | |
---|---|---|---|---|---|---|
a
岡本 稜太
1521
|
ー |
0-3
✗ |
2-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
牛山岳
1997
|
3-0
◯ |
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
中村鷹遥
1542
|
3-2
◯ |
2-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
2nd
井上雅之
1569
|
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
a
小林俊
1268
|
2-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
猪尾叙安
936
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |