Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
星野遥音 | 佐久間翔一 | 八戸木 喬 | 白石かずき | 加藤譲太 | |
---|---|---|---|---|---|
3rd
星野遥音
1641
|
ー |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
Thắng cuộc
佐久間翔一
1756
|
3-2
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
八戸木 喬
1525
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
2nd
白石かずき
1580
|
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
3-2
◯ |
a
加藤譲太
1132
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
2-3
✗ |
ー |