Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
| 澤田 敦 | 中村雄晟 | 松倉葉月 | 松金舞 | 沢口真桜 | 秋山日音 | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
a
澤田 敦
1832 /CutBack
|
ー |
2-3
✗ |
1-3
✗ |
2-3
✗ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
|
a
中村雄晟
1630
|
3-2
◯ |
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
2-3
✗ |
|
Thắng cuộc
松倉葉月
1758
|
3-1
◯ |
3-0
◯ |
ー |
3-2
◯ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
|
3rd
松金舞
1515
|
3-2
◯ |
3-0
◯ |
2-3
✗ |
ー |
3-2
◯ |
2-3
✗ |
|
2nd
沢口真桜
1605
|
3-1
◯ |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
2-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
|
a
秋山日音
1360
|
1-3
✗ |
3-2
◯ |
2-3
✗ |
3-2
◯ |
0-3
✗ |
ー |