Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
三浦真行 | 峯 貴昭 | 三本菅卓也 | 木村裕人 | 井上雅之 | 古橋 知樹 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
三浦真行
2183/東坂下くらぶ
|
ー |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
峯 貴昭
1914
|
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
三本菅卓也
1835
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
木村裕人
1675
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
井上雅之
1569
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
古橋 知樹
1346
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |