Số trận đấu dự kiến:6 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
宮脇秀行 | 斎藤佑 | 廣重 太希 | 井角義 | 足立真吾 | 永田 啓一郎 | No name | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
宮脇秀行
1706
|
ー |
2-1
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2nd
斎藤佑
1420
|
1-2
✗ |
ー |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
3rd
廣重 太希
1647/伊丹ルナソル
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-1
◯ |
2-0
◯ |
a
井角義
1458
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |
2-0
◯ |
1-2
✗ |
2-0
◯ |
a
足立真吾
1151
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
a
永田 啓一郎
1276
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
1-2
✗ |
2-1
◯ |
2-0
◯ |
ー |
2-0
◯ |
a
No name
851
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |