Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
増田達行 | 小坂井 亮輔 | 玉津稜士 | 神谷直宏 | こぶやゆうき | |
---|---|---|---|---|---|
a
増田達行
1318
|
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
Thắng cuộc
小坂井 亮輔
1668
|
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
玉津稜士
1160
|
3-0
◯ |
0-3
✗ |
ー |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
a
神谷直宏
1300
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
ー |
2-3
✗ |
3rd
こぶやゆうき
1306
|
3-1
◯ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
ー |