Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
菊地晋悟 | 濵川明史 | 河本相旭 | 八木 隆道 | 和泉 いずみ | 長﨑和也 | |
---|---|---|---|---|---|---|
a
菊地晋悟
2207/T.T.M
|
ー |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
2-3
✗ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
濵川明史
2435
|
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
河本相旭
2352/友少知人多
|
3-1
◯ |
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3rd
八木 隆道
1835
|
3-2
◯ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
和泉 いずみ
1599
|
2-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
2-3
✗ |
a
長﨑和也
1480
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
ー |