Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
| 三浦真行 | 関口諒介 | 石飛 皓輝 | 古橋 知樹 | 高橋初良 | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Thắng cuộc
三浦真行
2300
|
ー |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
|
2nd
関口諒介
1556
|
1-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
|
3rd
石飛 皓輝
1564
|
1-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
|
a
古橋 知樹
1245
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
2-3
✗ |
|
a
高橋初良
1018
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-2
◯ |
ー |