Số trận đấu dự kiến:7 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
稲見哲也 | 稲見駿也 | 浅見 大貴 | 高橋玲旺 | 高橋悠真 | 倉持 行雲 | 倉持悠大 | 須藤 斗亜 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
稲見哲也
1822
|
ー |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
a
稲見駿也
1251
|
0-2
✗ |
ー |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2nd
浅見 大貴
1480
|
0-2
✗ |
2-0
◯ |
ー |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
3rd
高橋玲旺
1310/きゃんすぽーつ
|
0-2
✗ |
2-0
◯ |
0-2
✗ |
ー |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-1
◯ |
2-0
◯ |
a
高橋悠真
1165/きゃんすぽーつ
|
0-2
✗ |
2-0
◯ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
a
倉持 行雲
1294
|
0-2
✗ |
2-0
◯ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
ー |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
a
倉持悠大
1080
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
1-2
✗ |
0-2
✗ |
2-0
◯ |
ー |
2-0
◯ |
a
須藤 斗亜
967
|
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
ー |