Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
泉原ゆり | 山田 舜 | 松川真梨果 | 髙原 優希 | 松川明香音 | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
泉原ゆり
2070
|
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-2
◯ |
2nd
山田 舜
1966 /ちぇりっしゅ卓球スタジオ
|
2-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
松川真梨果
1584
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
|
a
髙原 優希
1440
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
1-3
✗ |
3rd
松川明香音
1451
|
2-3
✗ |
1-3
✗ |
|
3-1
◯ |
ー |