Kết quả trận đấu ピーコネi2U@朝霞 ②i2U午後の部(Kết hợpĐơn)

Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.

Nhóm 1

Danh sách trận đấu

Ghép nối

Số trận đấu dự kiến:6 ※Số lượng trận đấu dự kiến ​​​​đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.

篠崎悠太 松浦 虎三郎 小谷 志温 柏倉宏輝 岩本拓海 川﨑啓豊 山本創太 大築友洋 あじさかひさや 大城和志 川田隆介 坂田将弘 西澤優貴 茅森俊輝 鶴田竜一 國友太貴 小川千博 梅野 敬二 田中誠人 石川みゆき 福島良和 寳田 優輝 阪元詠一 山上 賢一 岩高匡和 清水陽菜 並木翔大 二上 楓子 山科雄人 山下七々翔 小川征佑 山科真音 川浪 ユミ 椎名陽人 金子真聡
0-3

3-0






3-1




3-0


3-0












3-0


Thắng cuộc
3-0
3-0

3-1
3-0








3-0














3-0




小谷 志温
2200
Bỏ cuộc

0-3



3-0








3-1

3-0











3-0


3-0

0-3




3-2

3-0





3-0










3-0







3-0
3rd

1-3








3-0
3-0

3-1








3-0




3-0






0-3







3-0

3-1



3-0





3-0




3-0








0-3
2-3


















3-1

3-0
3-0



3-1











3-0

3-0




3-0
3-0







2-3
3-0







大城和志
1650/クローバー卓球



0-3





0-3





1-3



3-0


3-1
3-1

3-0














0-3


0-3







3-1









0-3
1-3



坂田将弘
1766/ポンポンクラブ
1-3




0-3


3-0












3-0

3-0
3-0












0-3


0-3

3-0







3-2


3-0











3-0
茅森俊輝
1825/ベイチャレクラブ




0-3
1-3










3-2
3-0

3-2



























2-3


3-2

2-3



3-1


3-2







0-3

0-3
1-3













3-1
3-0

3-0











小川千博
1610/UWTC
0-3

1-3










3-2




3-0






3-0

3-0










0-3

0-3
3-1







2-3






3-0






3-0




0-3




0-3




2-3



3-2









3-0


3-0



石川みゆき
1350/UWTC
0-3










2-3
0-3
2-3








3-1



1-3















1-3




1-3
0-3




3-0
3-0





3-0





寳田 優輝
1353/UWTC








0-3



2-3
3-2
0-3










3-1


















0-3







0-3




0-3


3-0



3-0
1-3
山上 賢一
1181/卓球会議1470





0-3




0-3



0-3




0-3









2-3
3-0
3-0

岩高匡和
1288/卓球会議1470




0-3

1-3

1-3









1-3











3-0

3-1
清水陽菜
1217/クローバー卓球








1-3

0-3


1-3


0-3










3-0




1-3



0-3


0-3
3-2


0-3










3-0




2-3












0-3
0-3
0-3






0-3




1-3










3-0






0-3







2-3



0-3
3-1






3-2


0-3


3-1





0-3










0-3



0-3

0-3


0-3





0-3



0-3
0-3






3-0

















3-0

3-0


3-0






1-3


3-1







0-3




3-2






0-3



川浪 ユミ
980/UWTC
0-3















0-3





0-3
0-3




3-0


2-3



0-3


















0-3
0-3



0-3
1-3



3-2




0-3







0-3









3-1

1-3
3-1




0-3