Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.
Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.
Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
齋藤 大地 | 上田哲大 | 大塚慎也 | 関根和明 | わたなべ こうたろう | 森田 栄次 | |
---|---|---|---|---|---|---|
3rd
齋藤 大地
1530
|
ー |
3-0
◯ |
2-3
✗ |
2-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
a
上田哲大
1436
|
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
3-2
◯ |
a
大塚慎也
1304
|
3-2
◯ |
1-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
2nd
関根和明
1447
|
3-2
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
わたなべ こうたろう
1627
|
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
a
森田 栄次
1217
|
0-3
✗ |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |