Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
川﨑啓豊 | 牛山岳 | 佐藤孝司 | 井口 佳則 | 本多泉 | 松浦 敏志 | |
---|---|---|---|---|---|---|
2nd
川﨑啓豊
2030
|
ー |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
牛山岳
1997
|
3-2
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
佐藤孝司
1675
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
井口 佳則
1583
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
本多泉
1145
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
a
松浦 敏志
1243
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |