Số trận đấu dự kiến:6 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
| 吉川哲 | 中村 颯 | 酒井直紀 | 灰野陽介 | 本宮大輝 | 関山涼介 | 髙橋諒 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
2nd
吉川哲
1550
|
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
|
Thắng cuộc
中村 颯
1714
|
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
|
3-0
◯ |
|
3-0
◯ |
|
3rd
酒井直紀
1592
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
|
3-1
◯ |
3-1
◯ |
|
a
灰野陽介
1265
|
2-3
✗ |
|
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
|
a
本宮大輝
766
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
|
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
|
a
関山涼介
1011
|
0-3
✗ |
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-1
◯ |
|
a
髙橋諒
922
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
ー |