Số trận đấu dự kiến:6 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
吉川哲 | 中村 颯 | 酒井直紀 | 灰野陽介 | 本宮大輝 | 関山涼介 | 髙橋諒 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2nd
吉川哲
1735
|
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
Thắng cuộc
中村 颯
1714
|
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
|
3-0
◯ |
|
3-0
◯ |
3rd
酒井直紀
1470
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
|
3-1
◯ |
3-1
◯ |
a
灰野陽介
1358
|
2-3
✗ |
|
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
a
本宮大輝
766
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
|
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
a
関山涼介
1085
|
0-3
✗ |
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-1
◯ |
a
髙橋諒
922
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
ー |