Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
松尾 駆 | 岡田育磨 | 吉田実則 | 石井 謙介 | 加藤珠李亜 | |
---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
松尾 駆
1900
|
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
岡田育磨
1479
|
1-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
2nd
吉田実則
1582/きざみのり
|
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3rd
石井 謙介
1479
|
0-3
✗ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
加藤珠李亜
1159/Team☆Light
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |