Số trận đấu dự kiến:6 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
関谷泰浩 | 正木雄士 | 安藤 裕宜 | 峯 貴昭 | 吉田実則 | 豊嶋康斗 | 中尾 文 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3rd
関谷泰浩
1906/Team☆Light
|
ー |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
1-3
✗ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
正木雄士
1817
|
3-2
◯ |
ー |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
a
安藤 裕宜
1562
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
Thắng cuộc
峯 貴昭
1914
|
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
吉田実則
1582/きざみのり
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
a
豊嶋康斗
1416
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
2-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
a
中尾 文
966/Team N-Face
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |