Số trận đấu dự kiến:3 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
土屋 貴大 | 加藤 知美 | 渡辺 悟史 | 岸本 由佳 | |
---|---|---|---|---|
3rd
土屋 貴大
857/K2 CLUB
|
ー |
2-1
◯ |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
a
加藤 知美
848/K2 CLUB
|
1-2
✗ |
ー |
0-2
✗ |
0-2
✗ |
2nd
渡辺 悟史
1098/K2 CLUB
|
2-0
◯ |
2-0
◯ |
ー |
0-2
✗ |
Thắng cuộc
岸本 由佳
1158/K2 CLUB
|
2-0
◯ |
2-0
◯ |
2-0
◯ |
ー |