Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
上野元成 | 穴澤 彰太 | 杉村 夏来 | 石井俊祐 | 橋本 憲 | 成田 和正 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
上野元成
2152
|
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3rd
穴澤 彰太
1744
|
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-2
◯ |
2nd
杉村 夏来
1690
|
0-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
石井俊祐
1326
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
0-3
✗ |
a
橋本 憲
1226
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
a
成田 和正
1488/チームどれみ
|
0-3
✗ |
2-3
✗ |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
ー |