Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
| 鮎川滉太 | 新谷大樹 | 佐藤祐 | 田島 宣弥 | 髙久保基明 | 小島一朗 | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
2nd
鮎川滉太
2045
|
ー |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
|
Thắng cuộc
新谷大樹
1981
|
3-0
◯ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
|
3rd
佐藤祐
1635 /i2U
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
|
a
田島 宣弥
1445
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
|
a
髙久保基明
1520
|
1-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
ー |
3-2
◯ |
|
a
小島一朗
1357
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
3-0
◯ |
2-3
✗ |
ー |