Số trận đấu dự kiến:4 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
髙木康太郎 / 石原 誠也 | 宮川徹也 / 野澤勇人 | 白川 寛明 / 平塚弘樹 | 吉田実則 / 蕏塚日出也 | 西山 龍成 / 根岸瞭 | |
---|---|---|---|---|---|
ー |
1-3
✗ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
|
3-1
◯ |
ー |
2-3
✗ |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
|
0-3
✗ |
3-2
◯ |
ー |
2-3
✗ |
3-0
◯ |
|
1-3
✗ |
3-2
◯ |
3-2
◯ |
ー |
3-0
◯ |
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |