Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.
Tất cả các trận đấu trong thể loại này đã được hoàn thành. Kết quả trận đấu ở bên dưới.
Số trận đấu dự kiến:5 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
三浦真行 | 中西 理稀 | わたなべ こうたろう | 森末 茂 | 高橋初良 | 古橋 知樹 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
三浦真行
2271 /東坂下くらぶ
|
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
2nd
中西 理稀
1865
|
1-3
✗ |
ー |
3-1
◯ |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
3rd
わたなべ こうたろう
1762 /北区に帰宅
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
a
森末 茂
1290 /春日クラブ
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
2-3
✗ |
a
高橋初良
1113
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
a
古橋 知樹
1284
|
0-3
✗ |
1-3
✗ |
1-3
✗ |
3-2
◯ |
3-1
◯ |
ー |