Số trận đấu dự kiến:3 ※Số lượng trận đấu dự kiến đã được thay đổi do số lượng người chơi trong giải đấu.
松浦 優介 | 鹿野碧岐 | 添田 拓海 | 高野 伸康 | |
---|---|---|---|---|
Thắng cuộc
松浦 優介
1916 /山形卓球2nd
|
ー |
3-2
◯ |
3-0
◯ |
3-1
◯ |
2nd
鹿野碧岐
1734
|
2-3
✗ |
ー |
3-0
◯ |
3-0
◯ |
a
添田 拓海
1928
|
0-3
✗ |
0-3
✗ |
ー |
1-3
✗ |
3rd
高野 伸康
1332 /山形卓球2nd
|
1-3
✗ |
0-3
✗ |
3-1
◯ |
ー |