Tên sự kiện | Địa điểm | Ngày sự kiện | Danh sách sự kiện | |
---|---|---|---|---|
第9回桜坂卓球杯Kết thúc |
aichi 明祥プラザ多目的ホール |
2025/5/24 (Thứ 7) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
団体戦Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ |
2025/5/3 (Thứ 7) | XS | Kết quả trận đấu |
ミニ桜坂オープンKết thúc |
aichi 東祥アリーナ卓球場 5.6,7コート |
2025/5/2 (Thứ 6) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
団体戦Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ |
2025/4/26 (Thứ 7) | XS | Kết quả trận đấu |
第8回桜坂卓球杯Kết thúc |
aichi 西部公民館 |
2025/3/30 (Chủ nhật) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第7回桜坂卓球杯Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ |
2025/2/9 (Chủ nhật) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第2回気まぐれ桜坂杯Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ卓球場 5.6コート |
2024/12/14 (Thứ 7) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第1回気まぐれ桜坂杯Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ卓球場 9.10.11.12コート |
2024/12/7 (Thứ 7) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第6回桜坂卓球杯Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ |
2024/11/10 (Chủ nhật) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第5回桜坂卓球杯Kết thúc |
aichi 東祥アリーナ |
2024/10/13 (Chủ nhật) | 男女混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |