Tên sự kiện | Địa điểm | Ngày sự kiện | Danh sách sự kiện | |
---|---|---|---|---|
青スポカップ(土曜日)夕方の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2025/1/4 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(金曜日)午後の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2025/1/3 (Thứ 6) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(土曜日)夕方の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/28 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(土曜日)夕方の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/21 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(日曜日)夕方の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/15 (Chủ nhật) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(土曜日)夕方の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/14 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(日曜日)Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/8 (Chủ nhật) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(土曜日)Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/7 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(日曜日)Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/12/1 (Chủ nhật) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(祝日・土曜日)午後の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/11/23 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(祝日・土曜日)午前の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/11/23 (Thứ 7) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
青スポカップ(金曜日)午後の部Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/11/8 (Thứ 6) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |
第40回青山スポーツ大会Kết thúc |
tokyo 青山スポーツ |
2024/10/14 (Thứ 2) | 混合シングルス(XS) | Kết quả trận đấu |