Xếp hạng đánh giá NOAちゃんねる

Tên Khu vực Xếp hạng
小松 真也 Nhật Bản, miyagi 1760
佐藤泰史 Nhật Bản, miyagi 1704
齊藤 翔哉 Nhật Bản, miyagi 1626
渋谷星斗 Nhật Bản, miyagi 1607
ササキ ヒロキ Nhật Bản, miyagi 1601
千葉尚美 Nhật Bản, miyagi 1556
佐藤さくら Nhật Bản, miyagi 1527
後藤英治 Nhật Bản, miyagi 1428
佐々木 亘 Nhật Bản, miyagi 1395
宮澤知希 Nhật Bản, miyagi 1388
村形 優太 Nhật Bản, miyagi 1276
早坂豊 Nhật Bản, miyagi 1133