Xếp hạng đánh giá 桜坂卓球サークル

Tên Khu vực Xếp hạng
朝川莉愛 1285
塚本遥大 1283
岩本隆汰 1254
宮沢大成 1249
稲田隼大 1239
脇本拓真 1193
酒井龍樹 1150
森唯紗 1042
北山悠樹 1017
荒木智彰 927