Xếp hạng đánh giá 東坂下くらぶ

Tên Khu vực Xếp hạng
岩田理玖 Nhật Bản, chiba 1219
井口 正敏 Nhật Bản, saitama 1209
前田賢吾 Nhật Bản, chiba 1198
西山 龍成 Nhật Bản, kanagawa 1187
原田亘 Nhật Bản, tokyo 1176
齊藤美貴 Nhật Bản, tokyo 1008