Xếp hạng đánh giá 椿正幸

Tên Khu vực Xếp hạng
渡辺純也 Nhật Bản, niigata 1846
田沢陽介 Nhật Bản, niigata 1688
高橋 裕二 Nhật Bản, niigata 1633
白川智敬 Nhật Bản, niigata 1626
後藤英治 Nhật Bản, miyagi 1568
青柳誠 Nhật Bản, niigata 1506
椿正幸 Nhật Bản, niigata 1393
皆川悠斗 Nhật Bản, niigata 1350
椿 結翔 Nhật Bản, niigata 1244
三本愛 Nhật Bản, niigata 1146