Xếp hạng đánh giá 日本卓球連衡

Tên Khu vực Xếp hạng
川田博之 1493
前田賢吾 1491
原田 和茂 1488
竹内 寛斗 1487
はっとり 1486
永沼 慶 1486
兼子拳太朗 1486
西岡駿佑 1485
山本 正人 1484
吉田昌平 1481
田原 由子 1480
澤口昌代 1480
村山旭 1480
丸田 啓文 1479
田森勇汰 1476
南雲 敏秀 1471
村澤 彰 1468
内藤 喜次 1468
野島洋輝 1466
廣田 将之 1464