Xếp hạng đánh giá teamラケットジム

Tên Khu vực Xếp hạng
間鍋 進 1789
Hung Luu 1775
遠藤胤紅 1757
丸島 涼 1755
伊藤祐 1753
茅森俊輝 1688
福田貴之 1678
森竜弥 1674
加藤 一輝 1662
加来貴裕 1626
峯 貴昭 1599
菅原大輔 1589
山田晃輝 1571
近藤法成 1568
鈴木啓太 1550
今泉大地 1537
宮地京佑 1528
吉田実則 1527
萩原健人 1504
足立将博 1471