Xếp hạng đánh giá crossA-A

Tên Khu vực Xếp hạng
荒木和敬 2155
芝原圭吾 1980
足立優空 1975
瀬井智博 1844
松尾 康弘 1836
樺島凜太朗 1803
木村大勇 1795
津野郁也 1776
吉丸宏美 1751
野村政太 1732
イシカワスグル 1729
大城優輝 1717
鬼塚健太 1716
秦衣里 1710
柴田篤志 1664
宮崎達也 1641
浜地洸樹 1636
上石優輝 1632
堤 蓮朗 1622
福嶋 佑太 1617