Xếp hạng đánh giá ちぇりっしゅ卓球スタジオ

Tên Khu vực Xếp hạng
山田 舜 1819
泉原ゆり 1686
菊池厚士 1626
大谷地叶援 1576
後村 匡信 1530
工藤亨也 1510
工藤豪峰 1500
藤舘 瑞恵 1456
松川真梨果 1428
柳谷典昭 1413
松川明香音 1391
髙原 優希 1389
澤村正洋 1356
野沢一生 1346