Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Morimoto SHIGERU
Kết quả trận đấu của Morimoto SHIGERU
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
2
12
-
10
10
-
12
11
-
9
1
moriyamaaiko
Japan
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
0
8
-
11
7
-
11
2
TATSUYA MIYAZAKI
Japan
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
2
7
-
11
11
-
6
11
-
4
1
Okamoto Kazune
Japan
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
0
9
-
11
9
-
11
2
kazuya
Japan
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
1
8
-
11
11
-
3
7
-
11
2
KOSUKE TSUKADA
Japan
第1回イッツーからつ卓球大会
Kết hợpĐơn
(2024/10/27)
Morimoto SHIGERU
Japan
2
8
-
11
11
-
6
11
-
7
1
Sakata kazutaka
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Kết hợpĐơn)
(2024/10/6)
Morimoto SHIGERU
Japan
2
11
-
9
5
-
11
9
-
11
11
-
8
7
-
11
3
DAIKI FUJITO
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Kết hợpĐơn)
(2024/10/6)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
11
-
6
11
-
5
7
-
11
9
-
11
11
-
6
2
ナカヤマコウイチ
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Kết hợpĐơn)
(2024/10/6)
Morimoto SHIGERU
Japan
1
11
-
8
9
-
11
11
-
13
6
-
11
3
KUBOI TOYA
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Kết hợpĐơn)
(2024/10/6)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
10
-
12
11
-
6
5
-
11
11
-
9
11
-
8
2
arakishota
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Kết hợpĐơn)
(2024/10/6)
Morimoto SHIGERU
Japan
2
13
-
11
11
-
4
5
-
11
9
-
11
10
-
12
3
mori kazuya
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
11
-
5
11
-
8
11
-
5
0
TOMOYA ASANO
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
0
7
-
11
9
-
11
7
-
11
3
Daido kousuke
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
11
-
2
11
-
3
11
-
6
0
Kusaka Tomoki
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
0
11
-
13
5
-
11
3
-
11
3
MAKOTO HABA
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
11
-
7
11
-
5
11
-
5
0
toshiyuki ogawa
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
1
7
-
11
6
-
11
13
-
11
5
-
11
3
akie uehara
Japan
岡山リベッツカップ
シングルス(Kết hợpĐơn)
(2024/9/15)
Morimoto SHIGERU
Japan
3
11
-
7
11
-
3
11
-
5
0
HIROAKI TAKEUCHI
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Morimoto SHIGERU
Japan
1
11
-
9
8
-
11
5
-
11
3
-
11
3
KOUKI HAMACHI
Japan
crossA-A シングルスマッチ
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
Morimoto SHIGERU
Japan
0
9
-
11
6
-
11
8
-
11
3
kazuki abe
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >