Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của sato yuya
Kết quả trận đấu của sato yuya
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
3
11
-
9
13
-
11
11
-
9
0
satorukato
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
3
11
-
1
11
-
4
11
-
5
0
YAMAGUCHI KAZUYA
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
3
11
-
8
12
-
10
11
-
8
0
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
3
12
-
10
11
-
5
11
-
9
0
Nakajima Asumi
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
0
8
-
11
11
-
13
7
-
11
3
Atsumasa Tateshita
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
sato yuya
Japan
0
3
-
11
5
-
11
6
-
11
3
numao masataka
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
3
11
-
6
11
-
6
11
-
6
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
1
7
-
11
11
-
5
4
-
11
6
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
3
11
-
9
15
-
13
11
-
8
0
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
3
4
-
11
14
-
12
8
-
11
11
-
6
11
-
6
2
ooike hodaka
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
3
11
-
8
11
-
2
11
-
5
0
TAIJI YAMADA
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
1
11
-
3
8
-
11
9
-
11
3
-
11
3
FUTAMI AKIHIRO
Japan
i2U(イッツ―)10/13午前大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/13)
sato yuya
Japan
0
9
-
11
7
-
11
7
-
11
3
Ryuji Watanabe
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
3
6
-
11
11
-
9
7
-
11
11
-
3
11
-
7
2
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
3
11
-
6
11
-
4
11
-
8
0
TACHIBANA
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
3
11
-
9
11
-
4
11
-
4
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
2
0
Hiroaki Shirakawa
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
1
10
-
12
11
-
8
7
-
11
8
-
11
3
takumi iwamoto
Japan
i2U(イッツ―)8/14午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
sato yuya
Japan
2
5
-
11
11
-
8
11
-
8
3
-
11
4
-
11
3
KUNIO IWASAKI
Japan