Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của satorukato
Kết quả trận đấu của satorukato
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
3
11
-
3
11
-
8
11
-
7
0
NISHIOKA NOBUNAO
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
3
11
-
9
11
-
8
11
-
9
0
ikunori shirasu
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
0
9
-
11
4
-
11
5
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
1
5
-
11
6
-
11
11
-
8
5
-
11
3
Izumi Izumi
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
3
11
-
9
5
-
11
11
-
9
4
-
11
11
-
9
2
FUJIHARA DAISUKE
Japan
i2U(イッツー)1/6月曜午前大会@横浜市西地区セン
変更用(Kết hợpĐơn)
(2025/1/6)
satorukato
Japan
1
11
-
5
4
-
11
4
-
11
2
-
11
3
takahashi takahiro
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
3
11
-
8
9
-
11
9
-
11
11
-
9
11
-
8
2
KEIGO OKANO
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
3
11
-
4
11
-
9
11
-
7
0
MASAKI HAYASHI
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
3
11
-
8
11
-
5
11
-
13
11
-
9
1
TAIJI YAMADA
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
0
9
-
11
11
-
13
9
-
11
3
sato yuya
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
2
8
-
11
8
-
11
11
-
8
11
-
8
6
-
11
3
Nakajima Asumi
Japan
i2U(イッツー)12/21土夜大会@神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/21)
satorukato
Japan
0
9
-
11
8
-
11
4
-
11
3
NISHIKIORI KAI
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
3
11
-
9
8
-
11
19
-
17
8
-
11
11
-
9
2
Naoyuki Makino
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
3
11
-
8
8
-
11
12
-
10
11
-
7
1
FUKUDA HAYATO
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
1
8
-
11
9
-
11
11
-
8
9
-
11
3
OHYAMA TATSUYA
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
0
12
-
14
4
-
11
10
-
12
3
KOIZUMI SHOTA
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
0
3
-
11
7
-
11
5
-
11
3
kenichi uchida
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
0
5
-
11
4
-
11
7
-
11
3
NISHIKIORI KAI
Japan
i2U(イッツー)12/8午前大会@厚木市東町スポセン
Kết hợpĐơn
(2024/12/8)
satorukato
Japan
0
2
-
11
3
-
11
7
-
11
3
mabuchi yoshio
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
satorukato
Japan
3
11
-
6
11
-
13
5
-
11
13
-
11
11
-
8
2
MOTOFUMIFUJII
Japan
1
2
3
Trang kế >
Trang cuối »