Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của hashimoto junko
Kết quả trận đấu của hashimoto junko
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
8
0
tomy
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
1
11
-
2
11
-
3
0
ozawatoshimasa
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
2
11
-
6
11
-
5
0
Tajima Nobuya
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
6
-
11
11
-
7
11
-
3
11
-
7
1
kushida takashi
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
4
11
-
7
11
-
7
0
小松昇平
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
1
8
-
11
8
-
11
11
-
8
8
-
11
3
Kodai Nakane
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
3
8
-
11
11
-
8
11
-
7
11
-
8
1
Asato Nakamura
Japan
第10回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/15)
hashimoto junko
Japan
1
9
-
11
9
-
11
12
-
10
10
-
12
3
hirai hidekazu
Japan
第9回 いっつー八王子 冷房あり 途中棄権OK✨
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
6
11
-
3
11
-
9
0
tomy
Japan
第9回 いっつー八王子 冷房あり 途中棄権OK✨
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
hashimoto junko
Japan
3
5
-
11
12
-
10
11
-
6
14
-
12
1
muraoka yuuma
Japan
第9回 いっつー八王子 冷房あり 途中棄権OK✨
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
7
11
-
9
14
-
12
0
Kurasawa Daiki
Japan
第9回 いっつー八王子 冷房あり 途中棄権OK✨
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
8
11
-
9
6
-
11
11
-
9
1
furuya hideyuki
Japan
第9回 いっつー八王子 冷房あり 途中棄権OK✨
Kết hợpĐơn
(2024/8/14)
hashimoto junko
Japan
3
5
-
11
8
-
11
11
-
7
11
-
9
11
-
4
2
MITSUNORI MAKIYAMA
Japan
第8回 いっつー八王子 強い冷房
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
3
8
-
11
11
-
8
11
-
8
11
-
8
1
MIZUNO SATOSHI
Japan
いっつー八王子 ※関係者のみ
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
1
7
-
11
6
-
11
11
-
7
4
-
11
3
kumo masaji
Japan
いっつー八王子 ※関係者のみ
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
0
9
-
11
7
-
11
9
-
11
3
Naoki Tomizawa
Japan
いっつー八王子 ※関係者のみ
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
0
3
-
11
3
-
11
6
-
11
3
KATO MASAHIRO
Japan
いっつー八王子 ※関係者のみ
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
1
11
-
5
4
-
11
3
-
11
4
-
11
3
HAYATO HAGIWARA
Japan
いっつー八王子 ※関係者のみ
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
hashimoto junko
Japan
0
3
-
11
6
-
11
11
-
13
3
takahashi hideyo
Japan
第7回 いっつー八王子 冷房あり(旧P 4マッチ八王子
Kết hợpĐơn
(2024/8/11)
hashimoto junko
Japan
3
11
-
2
11
-
3
11
-
6
0
tomy
Japan
1
2
Trang kế >