Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của yokoki takuya
Kết quả trận đấu của yokoki takuya
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
1
11
-
9
3
-
11
7
-
11
3
-
11
3
HATTORI HIDEAKI
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
0
3
-
11
7
-
11
3
-
11
3
FUJII TAKAHITO
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
3
11
-
7
11
-
5
0
Naonaka Saino
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
0
9
-
11
8
-
11
8
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
9
11
-
9
11
-
8
0
sajou junichi
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
2
11
-
8
8
-
11
11
-
13
11
-
6
6
-
11
3
Hojo Toshiaki
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
2
8
-
11
12
-
10
11
-
3
6
-
11
9
-
11
3
yamaguchi kazumi
Japan
i2U(イッツー)2/1土夜大会@横浜市西谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/1)
yokoki takuya
Japan
2
7
-
11
7
-
11
11
-
8
11
-
9
10
-
12
3
TAIJI YAMADA
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
4
11
-
6
11
-
7
0
KEIGO OKANO
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
1
5
-
11
11
-
7
8
-
11
2
-
11
3
Kei Naganuma
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
6
12
-
10
11
-
5
0
Fumiyo Karasawa
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
0
7
-
11
4
-
11
7
-
11
3
FUKUDA HAYATO
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
5
11
-
5
12
-
10
0
okudaira daijiro
Japan
横浜新年卓球大会・シングルスの部(i2U大会)
初級リーグ レーティング1299以下(Kết hợpĐơn)
(2025/1/5)
yokoki takuya
Japan
3
3
-
11
11
-
3
11
-
6
9
-
11
14
-
12
2
sato daisuke
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
0
7
-
11
6
-
11
7
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
1
2
-
11
12
-
10
8
-
11
8
-
11
3
Terukazu Mitsumori
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
0
11
-
13
9
-
11
8
-
11
3
toshiki kayamori
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
2
11
-
8
8
-
11
5
-
11
11
-
8
9
-
11
3
UENO RYUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
2
11
-
7
6
-
11
11
-
8
9
-
11
9
-
11
3
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)8/12午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/8/12)
yokoki takuya
Japan
3
11
-
9
4
-
11
11
-
8
13
-
11
1
SUGANUMA YUMIKO
Japan
1
2
Trang kế >