Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của SHIRASHI YUSUKE
Kết quả trận đấu của SHIRASHI YUSUKE
i2U(イッツ―)10/12土夜大会@横浜市富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/12)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
1
7
-
11
11
-
9
7
-
11
10
-
12
3
Ueda Yohei
Japan
i2U(イッツ―)10/12土夜大会@横浜市富岡並木地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/12)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
2
7
-
11
10
-
12
11
-
6
11
-
6
8
-
11
3
Takahiro Kasahara
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
7
9
-
11
11
-
7
11
-
6
1
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
3
-
11
11
-
8
11
-
5
11
-
8
1
Matsugi Kaisei
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
9
11
-
3
8
-
11
11
-
9
1
SHIHO KUDO
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
2
11
-
2
1
-
11
12
-
14
11
-
7
1
-
11
3
Susumu Iwasaki
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
2
7
-
11
4
-
11
11
-
8
11
-
9
7
-
11
3
yamazaki naoto
Japan
i2U(イッツ―)10/4金夜大会@横浜市能見台地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/10/4)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
1
11
-
8
7
-
11
8
-
11
8
-
11
3
Omori Taro
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
2
18
-
16
7
-
11
6
-
11
16
-
14
7
-
11
3
Hyodo
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
1
11
-
4
4
-
11
12
-
14
8
-
11
3
tomy
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
6
12
-
10
11
-
8
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
0
4
-
11
9
-
11
4
-
11
3
Yusuke Miyake
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
9
-
11
13
-
11
10
-
12
11
-
7
11
-
7
2
murakawa norimichi
Japan
i2U(イッツ―)9/20金夜大会@横浜市釜利谷地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/9/20)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
0
3
-
11
7
-
11
8
-
11
3
JURI MURATA
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
2
10
-
12
11
-
8
12
-
10
7
-
11
10
-
12
3
Masaharu Nakajima
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
8
12
-
10
11
-
7
0
TAKAHATA mitsuhiro
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
7
-
11
11
-
8
11
-
9
11
-
3
1
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
9
11
-
7
11
-
6
0
Fumiyo Karasawa
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
1
13
-
11
5
-
11
7
-
11
8
-
11
3
Yusuke Ochiai
Japan
i2U(イッツ―)9/6金夜大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/6)
SHIRASHI YUSUKE
Japan
3
11
-
5
11
-
3
9
-
11
7
-
11
11
-
5
2
satorukato
Japan
< Trang trước
1
2
3
4
Trang kế >