Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Masaharu Nakajima
Kết quả trận đấu của Masaharu Nakajima
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Masaharu Nakajima
Japan
3
11
-
5
11
-
3
11
-
9
0
MOTOFUMIFUJII
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Masaharu Nakajima
Japan
3
11
-
9
11
-
1
11
-
3
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Masaharu Nakajima
Japan
3
12
-
10
8
-
11
10
-
12
11
-
7
12
-
10
2
SHIRASHI YUSUKE
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Masaharu Nakajima
Japan
1
11
-
3
13
-
15
8
-
11
8
-
11
3
sasafuchi naru
Japan
i2U(イッツ―)9/8午前大会☆日卓連横浜
Kết hợpĐơn
(2024/9/8)
Masaharu Nakajima
Japan
0
8
-
11
3
-
11
3
hiroaki kikuchi
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
Masaharu Nakajima
Japan
3
11
-
4
11
-
2
11
-
2
0
HIROSHI MORI
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
Masaharu Nakajima
Japan
2
12
-
10
5
-
11
11
-
8
8
-
11
4
-
11
3
Toru Endo
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
Masaharu Nakajima
Japan
1
11
-
3
4
-
11
7
-
11
7
-
11
3
MASUDAKEIICHI
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
Masaharu Nakajima
Japan
1
9
-
11
8
-
11
11
-
9
9
-
11
3
yusato
Japan
日卓連リーグ横浜☆i2U(イッツ―)お試し1コイン大会
Kết hợpĐơn
(2024/7/6)
Masaharu Nakajima
Japan
2
11
-
8
3
-
11
11
-
9
6
-
11
8
-
11
3
Ryuga Ota
Japan