Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Onodera Ryo
Kết quả trận đấu của Onodera Ryo
i2U(イッツー)3/8土夜大会@横浜市神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/8)
Onodera Ryo
Japan
3
7
-
11
13
-
11
5
-
11
11
-
6
11
-
8
2
Hojo Toshiaki
Japan
i2U(イッツー)3/8土夜大会@横浜市神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/8)
Onodera Ryo
Japan
1
6
-
11
11
-
7
4
-
11
2
-
11
3
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)3/8土夜大会@横浜市神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/8)
Onodera Ryo
Japan
3
11
-
8
21
-
19
8
-
11
11
-
9
1
FUKUDA HAYATO
Japan
i2U(イッツー)3/8土夜大会@横浜市神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/8)
Onodera Ryo
Japan
0
9
-
11
5
-
11
8
-
11
3
numao masataka
Japan
i2U(イッツー)3/8土夜大会@横浜市神ノ木地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/3/8)
Onodera Ryo
Japan
3
11
-
4
11
-
6
9
-
11
14
-
16
11
-
9
2
sato yuya
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
3
6
-
11
11
-
6
3
-
11
12
-
10
12
-
10
2
Minori Yoshida
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
2
11
-
8
11
-
9
5
-
11
2
-
11
6
-
11
3
Takeshi Yamada
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
0
5
-
11
2
-
11
4
-
11
3
kotaro takagi
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
1
10
-
12
12
-
14
11
-
8
4
-
11
3
Kaoru Kitamura
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
3
11
-
2
8
-
11
14
-
12
9
-
11
13
-
11
2
Ryuji Watanabe
Japan
i2U(イッツー)1/12午前大会@横浜市潮田地区セン
無差別級リーグ レーティング制限なし(Kết hợpĐơn)
(2025/1/12)
Onodera Ryo
Japan
1
12
-
10
4
-
11
4
-
11
5
-
11
3
yuichi sato
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
3
7
-
11
11
-
9
11
-
8
6
-
11
11
-
6
2
Yasuhiro Okuno
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
1
7
-
11
8
-
11
11
-
5
9
-
11
3
ooike hodaka
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
3
9
-
11
11
-
5
11
-
3
11
-
6
1
Takahito Miyamoto
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
1
11
-
7
9
-
11
10
-
12
10
-
12
3
YUHI TAKAMI
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
3
11
-
9
11
-
9
11
-
5
0
satorukato
Japan
i2U(イッツ―)12/1午前大会@横浜市根岸地区セン
Kết hợpĐơn
(2024/12/1)
Onodera Ryo
Japan
0
10
-
12
5
-
11
12
-
14
3
kashiwakura hiroki
Japan