Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của KUBOI TOYA
Kết quả trận đấu của KUBOI TOYA
【再登録-1パート用】第7回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
1部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/11/9)
KUBOI TOYA
Japan
0
7
-
11
12
-
14
10
-
12
3
Ryuichi Kumagai
Japan
【再登録-1パート用】第7回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
1部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/11/9)
KUBOI TOYA
Japan
1
5
-
11
9
-
11
11
-
8
9
-
11
3
kenichirokomatsu
Japan
【再登録-1パート用】第7回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
1部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/11/9)
KUBOI TOYA
Japan
3
11
-
6
14
-
12
9
-
11
11
-
7
1
SHINICHI YOKOO
Japan
【再登録-1パート用】第7回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
1部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/11/9)
KUBOI TOYA
Japan
1
6
-
11
2
-
11
11
-
7
4
-
11
3
KENJI ARITA
Japan
【再登録-1パート用】第7回HDK杯i2U(イッツー)福岡卓球大会
1部リーグ(Nam nữĐơn)
(2025/11/9)
KUBOI TOYA
Japan
3
11
-
7
11
-
9
11
-
9
0
YOKOO HIDENORI
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
KUBOI TOYA
Japan
2
10
-
12
11
-
7
11
-
7
7
-
11
9
-
11
3
HIDEKI ISHIKAWA
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
KUBOI TOYA
Japan
0
7
-
11
8
-
11
7
-
11
3
YOKOO HIDENORI
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
KUBOI TOYA
Japan
3
8
-
11
11
-
9
13
-
11
11
-
6
1
Morimoto SHIGERU
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
KUBOI TOYA
Japan
1
5
-
11
11
-
9
3
-
11
10
-
12
3
DAIKI FUJITO
Japan
【再掲】第2回HDK杯i2U福岡卓球大会
2部リーグ※レーティング1301以上1500以下(Nam nữĐơn)
(2024/10/6)
KUBOI TOYA
Japan
3
11
-
5
5
-
11
11
-
7
11
-
5
1
ナカヤマコウイチ
Japan