Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của Yamauchi
Kết quả trận đấu của Yamauchi
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
0
10
-
12
10
-
12
8
-
11
3
Masayuki Tashiro
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
2
16
-
14
11
-
9
8
-
11
8
-
11
11
-
13
3
TAKARA REIKA
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
3
11
-
9
11
-
8
10
-
12
8
-
11
11
-
9
2
Yamashiro Sora
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
0
8
-
11
8
-
11
9
-
11
3
Kinjo Yoshiki
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
3
11
-
8
11
-
6
13
-
11
0
oshiro ryoji
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
2
11
-
8
6
-
11
11
-
9
8
-
11
8
-
11
3
kumada aiki
Japan
第5 回 うちなーんちゅカップ (渡部杯) 2024沖縄i2Uチャンピオン決定戦
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/12/15)
Yamauchi
Japan
0
4
-
11
10
-
12
6
-
11
3
Tokashiki Ryu
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
0
5
-
11
10
-
12
10
-
12
3
kadekaru yuki
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
2
12
-
10
9
-
11
9
-
11
11
-
6
7
-
11
3
kumada aiki
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
0
8
-
11
6
-
11
4
-
11
3
Kinjo Yoshiki
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
3
4
-
11
14
-
12
9
-
11
11
-
7
11
-
9
2
YUSUKE TOKUZATO
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
3
11
-
2
11
-
2
11
-
6
0
shiroma aoi
Japan
第2回 うちなーんちゅカップ (渡部杯)
Nam nữĐơn
(2024/9/22)
Yamauchi
Japan
0
9
-
11
7
-
11
4
-
11
3
Tokashiki Ryu
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
0
7
-
11
7
-
11
7
-
11
3
gima koutarou
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
3
4
-
11
11
-
8
11
-
4
11
-
3
1
hinajikeiko
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
3
11
-
7
11
-
13
11
-
8
7
-
11
11
-
6
2
Masayuki Tashiro
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
0
8
-
11
9
-
11
6
-
11
3
KINJO RYUTA
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
0
6
-
11
8
-
11
1
-
11
3
SHIMOJI SHOTA
Japan
第1回 渡部杯
Nam nữĐơn
(2024/8/25)
Yamauchi
Japan
3
11
-
9
11
-
9
10
-
12
11
-
7
1
Miyagi Yoshinori
Japan