Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của sakata takao
Kết quả trận đấu của sakata takao
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
3
11
-
8
11
-
8
11
-
6
0
sakata noriko
Japan
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
1
11
-
13
11
-
8
3
-
11
8
-
11
3
Shogo Inoue
Japan
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
0
9
-
11
8
-
11
9
-
11
3
NAKAYAMA NAOKO
Japan
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
3
11
-
7
6
-
11
6
-
11
11
-
7
11
-
9
2
sato daisuke
Japan
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
3
11
-
2
11
-
8
11
-
7
0
YAMAMOTO SHIGEMI
Japan
【レーティング1300以下限定】i2U(イッツー)4/26土午前大会@横浜市西地区セン
レーティング1300以下限定(Kết hợpĐơn)
(2025/4/26)
sakata takao
Japan
1
11
-
8
6
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Tsuneo Kobayashi
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
0
5
-
11
5
-
11
5
-
11
3
MAEDAKENGO
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
3
11
-
7
11
-
5
9
-
11
9
-
11
11
-
2
2
sakata noriko
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
1
7
-
11
11
-
8
7
-
11
2
-
11
3
JUNICHI IKUINA
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
3
14
-
12
11
-
5
11
-
13
11
-
3
1
No name
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
0
8
-
11
3
-
11
8
-
11
3
飯田卓也
Japan
i2U(イッツー)4/13午前大会@横浜市生麦地区セン
レーティング1500以下の部(Kết hợpĐơn)
(2025/4/13)
sakata takao
Japan
2
8
-
11
9
-
11
12
-
10
11
-
6
5
-
11
3
satorukato
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
sakata takao
Japan
0
4
-
11
9
-
11
8
-
11
3
Kawada Hiroyuki
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
sakata takao
Japan
0
6
-
11
6
-
11
14
-
16
3
satorukato
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
sakata takao
Japan
3
11
-
5
11
-
3
11
-
3
0
sakata noriko
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
sakata takao
Japan
0
2
-
11
4
-
11
8
-
11
3
KEIJI INOUE
Japan
i2U(イッツー)2/15土午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/15)
sakata takao
Japan
0
1
-
11
4
-
11
9
-
11
3
Takeshi Yamada
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
sakata takao
Japan
1
6
-
11
3
-
11
11
-
8
4
-
11
3
Yamamoto Masato
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
sakata takao
Japan
3
11
-
9
11
-
8
7
-
11
11
-
9
1
SACHIKO YODA
Japan
i2U(イッツー)2/9午前大会@横浜市西地区セン
Kết hợpĐơn
(2025/2/9)
sakata takao
Japan
0
5
-
11
5
-
11
2
-
11
3
KATAGIRI NAO
Japan
1
2
Trang kế >