Đăng nhập
Tìm kiếm sự kiện
Kết quả sự kiện
Xếp hạng đánh giá
Đơn
Đôi
Thông tin VĐV
Tìm kiếm VĐV
Thông tin đội và tổ chức
Quản lý đội
Tìm kiếm đội
Hiệp hội/Người tổ chức
Nhà tổ chức yêu thích
Trang cá nhân
Người chơi
Thông tin
Kết quả trận đấu của KawaminamiYu
Kết quả trận đấu của KawaminamiYu
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP②
Nam nữĐơn
(2024/12/31)
KawaminamiYu
Japan
0
8
-
11
3
-
11
6
-
11
3
Haruto Inagaki
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP➀
2(Nam nữĐơn)
(2024/12/31)
KawaminamiYu
Japan
1
11
-
7
4
-
11
9
-
11
2
keitoarai
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP➀
2(Nam nữĐơn)
(2024/12/31)
KawaminamiYu
Japan
2
0
Rintaro Toyoda
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP➀
2(Nam nữĐơn)
(2024/12/31)
KawaminamiYu
Japan
1
11
-
8
6
-
11
9
-
11
2
Rui kobayashi
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP➀
2(Nam nữĐơn)
(2024/12/31)
KawaminamiYu
Japan
0
4
-
11
6
-
11
2
Hayato Yamasaki
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP
Nam nữĐơn
(2024/12/30)
KawaminamiYu
Japan
0
6
-
11
8
-
11
2
Takatsu sota
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP
Nam nữĐơn
(2024/12/30)
KawaminamiYu
Japan
0
7
-
11
7
-
11
2
teraokenta
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP
Nam nữĐơn
(2024/12/30)
KawaminamiYu
Japan
0
6
-
11
5
-
11
2
MizunoRaiki
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP
Nam nữĐơn
(2024/12/30)
KawaminamiYu
Japan
2
11
-
5
11
-
8
0
KOIKE MAO
Japan
第1回 FUJISPARK TABLE TENNIS ACROSS YEAR CAMP
Nam nữĐơn
(2024/12/30)
KawaminamiYu
Japan
0
8
-
11
3
-
11
2
Oikawa Yugo
Japan
ROCKWAVE主催 第2回 i2U 大会!(冷房あり) 混合シングルス 5ゲームマッチ 4試合(時間が余れば延長あり)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/10/13)
KawaminamiYu
Japan
0
4
-
11
2
-
11
8
-
11
3
IWANAMI TSUYOSHI
Japan
ROCKWAVE主催 第2回 i2U 大会!(冷房あり) 混合シングルス 5ゲームマッチ 4試合(時間が余れば延長あり)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/10/13)
KawaminamiYu
Japan
3
11
-
4
11
-
8
9
-
11
11
-
4
1
Loic
England
ROCKWAVE主催 第2回 i2U 大会!(冷房あり) 混合シングルス 5ゲームマッチ 4試合(時間が余れば延長あり)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/10/13)
KawaminamiYu
Japan
0
8
-
11
10
-
12
4
-
11
3
wakabayashi kotaro
Japan
ROCKWAVE主催 第2回 i2U 大会!(冷房あり) 混合シングルス 5ゲームマッチ 4試合(時間が余れば延長あり)
混合シングルス(Nam nữĐơn)
(2024/10/13)
KawaminamiYu
Japan
2
11
-
8
8
-
11
4
-
11
11
-
9
10
-
12
3
外谷浩章
Japan
< Trang trước
1
2